Quân sự
🏅 Vị trí 40: cho 'Q'
Bạn sẽ tìm thấy 'quân sự' trong danh sách TOP 50 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'q'. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , n, q, s, u, â, ự), từ 'quân sự' dài 7 ký tự được hình thành. Bản dịch tiếng Anh: military affairs, martial Dữ liệu của chúng tôi cho thấy quần chúng, quỹ đạo, quảng trường là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'q'. Đối với chữ cái 'q' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 52 từ. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'quân sự' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Trong Tiếng Việt, các từ như quy định, quân đội, quần chúng là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'q'.
Q
#38 Quân đội
#39 Quần chúng
#40 Quân sự
#41 Quần chúng
#42 Quỹ đạo
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Q (52)
U
#26 U tịch
#27 Uốn nắn
#28 U linh
#29 U minh
#30 Uốn cong
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)
Â
#23 Ấn loát
#24 Ấu trĩ
#25 Ẩn dụ
#26 Ấn tống
#29 Âu yếm
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng  (29)
N
#38 Nộp
#39 Năng suất
#40 Nông dân
#41 Nông nghiệp
#42 Nước mắt
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)
S
#36 Sơ
#37 Siêu
#38 Sao lãng
#39 Sải
#40 Sơn ca
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng S (40)